Mô tả
Máy lọc nước Paragon P3200 là máy lọc nước đặt bàn sản xuất tại Mỹ. Sản phẩm cho ra nước sạch dùng uống trực tiếp. Sản phẩm không dùng điện và không có nước thải.
Máy lọc nước đặt bàn Paragon P3200 được sản xuất tại Mỹ và đạt chứng nhận của NSF (NSF International là một tổ chức thử nghiệm, kiểm tra và chứng nhận sản phẩm của Mỹ có trụ sở tại Ann Arbor, Michigan) tiêu chuẩn 042 và 053.
Khi được nhập về thị trường Việt Nam bởi Xanh Project sản phẩm được kiểm định bởi Viện Pasteur Tp. Hồ Chí Minh và đạt tiêu chuẩn lưu hành tại Việt Nam.
Tác dụng của máy lọc nước Paragon P3200
- Giảm mùi vị và mùi clo
- Loại bỏ 97% chì
- Loại bỏ 97% thủy ngân
- Loại bỏ Cryptosporidium 99,5%
- Loại bỏ Giardia 99,5%
- Loại bỏ VOC
- Loại bỏ các MTBE
- Loại bỏ TTHM
- Loại bỏ Cloramines
Đặc điểm nổi bật của Paragon P3200
Điểm đặc biệt của máy lọc nước Paragon chính là ở lõi lọc KDF độc quyền của mình. So sánh với các công nghệ lọc nước khác như R.O hoặc Nano thì công nghệ lọc KDF có nhiều ưu điểm hơn như là loại bỏ được kim loại nặng, chặn đứng được các mầm virus, vi khuẩn trong nước. Lõi lọc công nghệ KDF cho tuổi thọ sản phẩm dài mà không cần thay thế lõi lọc thường xuyên như các loại máy khác.
Hệ thống 5 cấp lọc của Paragon P3200
Chức năng loại bỏ độc hại làm tươi nguyên nguồn nước thông qua Công nghệ 5 cấp lọc ưu việt:
- Cấp lọc 1: lớp lọc sơ bộ 10μc loại bỏ cặn bẩn.
- Cấp lọc 2: Lớp lọc KDF55® loại bỏ kim loại nặng, hoá chất, H2S, chặn đứng vi rút, vi khuẩn.
- Cấp lọc 3: Lớp lọc 5μc loại bỏ cặn bẩn có kích thước lớn hơn 5μc.
- Cấp lọc 4: Lớp lọc than hoạt tính (CSC-GAC) thiên nhiên, loại bỏ Clo dư, mùi và vi khuẩn, virus
- Cấp lọc 5: lớp lọc nano: loại bỏ hoàn toàn cặn bẩn.
Bảng thông số sản phẩm
Model | P3200UC |
Lưu lượng | |
Lưu lượng max | 5.5 lít/phút – 7.5 lít /phút(tại áp suất 60Psi – 80 Psi) |
Tổng công suất lọc | 5.000 gallons (19.000 lít) |
Cấu tạo | |
Vật liệu lọc chính | KDF 55 và than hoạt tính CSC – GAC |
Vật liệu lọc thứ cấp | Màng lọc tổng hợp |
Vật liệu bình chứa | đạt chuẩn NSF |
Thông số sản phẩm | |
Nước cấp | Nước máy thành phố |
Áp lực nước đầu vào | 0.15 MPa – 0.30 Mpa |
Nguồn điện | Không |
Kích thước (cm) | Φ115mm x 300mm |
Trọng lượng tĩnh | 1.75 kgs |
Khả năng Xử lý | |
Clo dư | 99% |
Cặn bẩn | 90% |
Kim loại nặng | 95% |
Vi khuẩn /Vi rút | 95% |
Hóa chất có hại | 90% |